|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bế tắc
adj In an impasse, in a stalemate, at a standstill lâm vào tình trạng bế tắc to land in an impasse, to place oneself in an impasse công việc bế tắc the work is at a standstill tư tưởng bế tắc to be in an intellectual (ideological) impasse
| [bế tắc] | | | to reach an impasse/a deadlock/a stalemate; to be in a stalemate/at a standstill | | | Công việc bế tắc | | The work is at a standstill | | | Tư tưởng bế tắc | | To be in an intellectual/ideological impasse |
|
|
|
|