Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bế tắc



adj
In an impasse, in a stalemate, at a standstill
lâm vào tình trạng bế tắc to land in an impasse, to place oneself in an impasse
công việc bế tắc the work is at a standstill
tư tưởng bế tắc to be in an intellectual (ideological) impasse

[bế tắc]
to reach an impasse/a deadlock/a stalemate; to be in a stalemate/at a standstill
Công việc bế tắc
The work is at a standstill
Tư tưởng bế tắc
To be in an intellectual/ideological impasse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.